Thực đơn
Scott_McTominay Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 2016–17 | Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2017–18 | 13 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0 | ||
2018–19 | 16 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 22 | 2 | |||
2019–20 | 27 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 | — | 37 | 5 | |||
2020–21 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | — | 10 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 64 | 6 | 8 | 0 | 5 | 1 | 17 | 1 | 0 | 0 | 94 | 8 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Scotland | 2018 | 5 | 0 |
2019 | 7 | 0 | |
2020 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 19 | 0 |
Thực đơn
Scott_McTominay Thống kê sự nghiệpLiên quan
Scott Scott McTominay Scotty McCreery Scott Pilgrim vs. the World Scott Carson Scott Joplin Scott Adkins Scott Rudin Scott Glenn Scott FoleyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Scott_McTominay http://www.manutd.com/en/News-And-Features/Footbal... http://www.manutd.com/en/Players-And-Staff/Reserve... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://sport.bild.de/fussball/pe419408/scott-mctom... http://www.express.co.uk/sport/football/798394/Man... http://www.manchestereveningnews.co.uk/sport/footb... http://youthhawk.co.uk/wiki/Scott_McTominay https://www.11v11.com/players/scott-mctominay-2551... https://www.manutd.com/en/news/detail/man-united-h... https://www.manutd.com/en/news/detail/match-report...